ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Advertisement IELTS Speaking Part 1 bài mẫu chi tiết và từ vựng

Advertisement IELTS Speaking Part 1 là một trong những chủ đề quen thuộc trong bài thi nói IELTS, giúp giám khảo đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến và vốn từ vựng của bạn về đời sống hiện đại. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ bài mẫu Speaking Part 1 chủ đề Advertisement, kèm từ vựng và cấu trúc “ăn điểm” để bạn tự tin ứng biến trôi chảy trong phòng thi. Hãy cùng khám phá cách trả lời tự nhiên, logic và ghi điểm tối đa với giám khảo nhé!

1. Câu hỏi topic Advertisement IELTS Speaking Part 1 

Câu hỏi topic Advertisement IELTS Speaking Part 1
  1. Do you pay attention to advertisements? Why/Why not? (Bạn có để ý quảng cáo không? Vì sao?)
  2. Where do you usually see advertisement? (Bạn thường thấy quảng cáo ở đâu?)
  3. What kinds of advertisement do you like? (Bạn thích kiểu quảng cáo nào?)
  4. What types of advertisement do you find annoying? (Loại quảng cáo nào làm bạn khó chịu?)
  5. Do advertisement influence your shopping decisions? (Quảng cáo có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn không?)
  6. Have you ever bought something because of an advertisement ? (Bạn từng mua gì vì một quảng cáo chưa?)
  7. Do you prefer online advertisement or TV advertisement? (Bạn thích quảng cáo online hay quảng cáo TV hơn?)
  8. Are there too many advertisement in your country? (Ở nước bạn có quá nhiều quảng cáo không?)
  9. Do you see a lot of advertisement on trains or other transport? (Bạn có thấy nhiều quảng cáo trên tàu hoặc các phương tiện giao thông khác không?)
  10. Is there an advertisement that made an impression on you when you were a child? (Có quảng cáo nào đã để lại ấn tượng với bạn khi bạn còn nhỏ không?)
  11. Would you want to appear in a advertisement? (Bạn có muốn xuất hiện trong một quảng cáo không?)
  12. Do you often remember advertisement that you’ve seen? (Bạn có thường nhớ những quảng cáo mà bạn đã xem không?)
  13. What do you usually do when an advertisement comes on TV or the internet? (Khi có quảng cáo trên TV hoặc trên internet, bạn thường làm gì?)
  14. Have you ever seen a advertisement that you really don’t like? (Bạn đã bao giờ thấy một quảng cáo mà bạn thực sự không thích chưa?)
  15. Would you like to be in an advertisement one day? (Một ngày nào đó, bạn có muốn xuất hiện trong một quảng cáo không?)

2. Bài mẫu topic Advertisement IELTS Speaking Part 1 

2.1. Do you pay attention to advertisements? Why/Why not? 

Sample Answer 1

To be honest, I don’t always pay attention to advertisements because most of them are quite repetitive and interrupt what I’m doing. However, if an ad is creative or funny, it can easily catch my eye. I think a good advertisement should be both entertaining and meaningful.

(Thật lòng mà nói, tôi không phải lúc nào cũng chú ý đến các quảng cáo vì hầu hết chúng đều lặp đi lặp lại và làm gián đoạn việc tôi đang làm. Tuy nhiên, nếu một quảng cáo sáng tạo hoặc hài hước, nó có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của tôi. Tôi nghĩ một quảng cáo hay nên vừa mang tính giải trí vừa có ý nghĩa.)

Sample Answer 2

Actually, it depends. I tend to ignore online ads because they pop up all the time and are quite distracting. But I do pay attention to those that have a clever message or emotional storytelling. I enjoy seeing how brands use creativity to promote their products.

(Thật ra còn tùy. Tôi thường bỏ qua các quảng cáo trực tuyến vì chúng bật lên liên tục và khá gây phiền nhiễu. Nhưng tôi có chú ý đến những quảng cáo có thông điệp thông minh hoặc kể chuyện cảm xúc. Tôi thích xem cách các thương hiệu sử dụng sự sáng tạo để quảng bá sản phẩm của họ.)

Vocabulary:

  • pop up: xuất hiện bất ngờ (quảng cáo bật lên)
  • distracting: gây xao nhãng
  • emotional storytelling: kể chuyện cảm xúc
  • promote their products: quảng bá sản phẩm

>> Xem thêm: 

2.2. Where do you usually see advertisement? 

Sample Answer 1

I see advertisements almost everywhere these days. They appear on social media platforms like Facebook and YouTube, and even on the streets — on billboards or buses. It’s hard to avoid them because they’re literally all around us.

(Ngày nay, tôi thấy quảng cáo hầu như ở khắp mọi nơi. Chúng xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook và YouTube, thậm chí cả trên đường phố — trên bảng quảng cáo hoặc xe buýt. Thật khó để tránh được chúng vì chúng thực sự ở quanh ta mọi lúc mọi nơi.)

Sample Answer 2

Most of the ads I see are online, especially on social media and video-streaming platforms. I also notice advertisements in shopping malls and on public transport. Companies are really smart nowadays — they place ads where people spend most of their time.

(Phần lớn những quảng cáo tôi thấy đều ở trên mạng, đặc biệt là trên mạng xã hội và các nền tảng xem video. Tôi cũng thấy quảng cáo trong trung tâm thương mại và trên phương tiện giao thông công cộng. Ngày nay, các công ty rất thông minh — họ đặt quảng cáo ở những nơi mà mọi người dành nhiều thời gian nhất.)

Vocabulary 

  • video-streaming platforms: nền tảng phát video (ví dụ: YouTube, TikTok)
  • public transport: phương tiện giao thông công cộng
  • place ads: đặt quảng cáo
  • spend most of their time: dành phần lớn thời gian

2.3. Do advertisement influence your shopping decisions?

Bài mẫu topic Advertisement IELTS Speaking Part 1

Sample Answer 1

Yes, sometimes they do. When I see an attractive advertisement, especially for clothes or gadgets, I often get curious and check the product online. Even though I don’t always buy it, advertisements definitely make me consider trying new things.

(Có, đôi khi quảng cáo ảnh hưởng đến tôi. Khi tôi thấy một quảng cáo bắt mắt, đặc biệt là về quần áo hoặc thiết bị công nghệ, tôi thường tò mò và tra thử sản phẩm đó trên mạng. Dù không phải lúc nào tôi cũng mua, nhưng quảng cáo chắc chắn khiến tôi muốn thử những món mới.)

Sample Answer 2

To some extent, yes. I try not to be influenced by ads, but I have to admit that creative campaigns can really grab my attention. For instance, if an ad highlights unique features or offers a big discount, I might be tempted to make a purchase.

(Ở một mức độ nào đó thì có. Tôi cố gắng không để quảng cáo ảnh hưởng, nhưng phải thừa nhận rằng những chiến dịch sáng tạo thực sự thu hút sự chú ý của tôi. Ví dụ, nếu một quảng cáo nhấn mạnh các tính năng độc đáo hoặc giảm giá lớn, tôi có thể sẽ bị “dụ” mua hàng.)

Vocabulary 

  • to some extent: ở một mức độ nào đó
  • creative campaigns: chiến dịch sáng tạo
  • unique features: tính năng độc đáo
  • be tempted to make a purchase: bị hấp dẫn để mua

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng  

2.4. Do you often remember advertisement that you’ve seen?

Sample Answer 1

Not really. Most advertisements are similar, so I forget them quickly. But if an ad is funny or emotional, I tend to remember it for a long time. For example, I still recall a heartwarming commercial about family that I saw last year.

(Không hẳn. Phần lớn quảng cáo khá giống nhau nên tôi nhanh chóng quên mất. Nhưng nếu một quảng cáo hài hước hoặc cảm động, tôi thường nhớ nó khá lâu. Ví dụ, tôi vẫn còn nhớ một quảng cáo ấm áp về gia đình mà tôi xem năm ngoái.)

Sample Answer 2

I don’t usually remember every ad, but some leave a lasting impression. For example, I can still picture a travel commercial with beautiful scenery and inspiring music. Ads like that make me feel connected to the message they convey.

(Tôi không thường nhớ hết các quảng cáo, nhưng có vài cái để lại ấn tượng sâu sắc. Ví dụ, tôi vẫn còn nhớ rõ một quảng cáo du lịch với phong cảnh tuyệt đẹp và âm nhạc truyền cảm hứng. Những quảng cáo như vậy khiến tôi cảm thấy đồng điệu với thông điệp mà chúng truyền tải.)

Vocabulary

  • leave a lasting impression: để lại ấn tượng sâu sắc
  • beautiful scenery: phong cảnh tuyệt đẹp
  • inspiring music: âm nhạc truyền cảm hứng
  • connected to the message: đồng cảm với thông điệp

2.5. Have you ever seen a advertisement that you really don’t like?

Bài mẫu topic Advertisement IELTS Speaking Part 1

Sample Answer 1

Yes, definitely. I really dislike those loud and exaggerated ads on YouTube that interrupt my videos. They feel fake and pushy, which makes me skip them immediately. I prefer ads that are short and to the point.

(Có, chắc chắn rồi. Tôi thật sự không thích những quảng cáo ồn ào và phóng đại trên YouTube cắt ngang video của tôi. Chúng trông giả tạo và ép buộc, khiến tôi lập tức bấm bỏ qua. Tôi thích những quảng cáo ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề hơn.)

Sample Answer 2

Yes, I once saw a perfume advertisement that was overly dramatic and made no sense at all. It was full of slow-motion scenes and strange music, which made it hard to understand what the product was about. I think ads should be clear and relatable.

(Có, tôi từng xem một quảng cáo nước hoa quá kịch tính và hoàn toàn vô lý. Quảng cáo toàn những cảnh quay chậm cùng âm nhạc kỳ lạ, khiến tôi chẳng hiểu sản phẩm nói về điều gì. Tôi nghĩ quảng cáo nên rõ ràng và dễ đồng cảm hơn.)

Vocabulary

  • overly dramatic: quá kịch tính
  • made no sense: vô nghĩa
  • slow-motion scenes: cảnh quay chậm
  • relatable: dễ đồng cảm, dễ hiểu

2.6. Would you like to be in an advertisement one day?

Sample Answer 1

I think it would be a fun experience. I’ve never tried acting before, but being in an advertisement sounds exciting and interesting. If it’s a creative commercial, maybe for a travel brand or a tech company, I’d definitely give it a try.

(Tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm thú vị. Tôi chưa bao giờ thử diễn xuất, nhưng việc xuất hiện trong một quảng cáo nghe có vẻ hấp dẫn và thú vị. Nếu đó là một quảng cáo sáng tạo, chẳng hạn cho thương hiệu du lịch hoặc công nghệ, tôi chắc chắn sẽ muốn thử.)

Sample Answer 2

Yes, I’d love to, especially if the advertisement promotes something meaningful, like environmental awareness or education. It would be amazing to inspire others while also experiencing how commercials are made behind the scenes.

(Có chứ, tôi rất muốn, đặc biệt nếu đó là quảng cáo cho điều gì đó có ý nghĩa, như nâng cao nhận thức về môi trường hoặc giáo dục. Sẽ thật tuyệt khi có thể truyền cảm hứng cho người khác và đồng thời trải nghiệm cách một quảng cáo được thực hiện phía sau hậu trường.)

Vocabulary

  • environmental awareness: nhận thức về môi trường
  • behind the scenes: phía sau hậu trường
  • promote something meaningful: quảng bá điều có ý nghĩa
  • inspire others: truyền cảm hứng cho người khác

>> Xem thêm: 

2.7. Are there too many advertisement in your country? 

Sample Answer 1

Yes, definitely. Advertisements are everywhere — on TV, social media, and even in public places. Sometimes it gets overwhelming because we’re constantly bombarded with ads. I think companies should reduce the number of repetitive commercials.

(Có, chắc chắn rồi. Quảng cáo ở khắp nơi — trên TV, mạng xã hội và cả nơi công cộng. Đôi khi nó thật quá tải vì chúng ta liên tục bị “bao vây” bởi quảng cáo. Tôi nghĩ các công ty nên giảm bớt những quảng cáo lặp lại quá nhiều.)

Sample Answer 2

Yes, I believe so. It feels like advertisements have become part of our daily lives. While some are creative and useful, many are just intrusive and irrelevant. I think there should be stricter regulations to limit how often people are exposed to ads.

(Vâng, tôi nghĩ là vậy. Cảm giác như quảng cáo đã trở thành một phần trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Dù một số quảng cáo sáng tạo và hữu ích, nhưng nhiều cái lại phiền toái và không liên quan. Tôi nghĩ cần có quy định chặt chẽ hơn để hạn chế tần suất người xem phải tiếp xúc với quảng cáo.)

Vocabulary

  • intrusive: phiền toái, xâm nhập
  • irrelevant: không liên quan
  • stricter regulations: quy định nghiêm ngặt hơn
  • be exposed to ads: tiếp xúc với quảng cáo

2.8. Do you prefer online advertisement or TV advertisement?

Sample Answer 1

I prefer online advertisements because they’re more convenient. I can skip or click on what really interests me, unlike TV ads which I can’t control. Plus, online ads are often more creative and targeted to my interests.

(Tôi thích quảng cáo trực tuyến hơn vì chúng tiện lợi hơn. Tôi có thể bỏ qua hoặc nhấn vào những gì mình thực sự quan tâm, khác với quảng cáo trên TV mà tôi không thể kiểm soát. Hơn nữa, quảng cáo trực tuyến thường sáng tạo hơn và nhắm đúng sở thích của tôi.)

Sample Answer 2

I’d say online advertisements are better, mainly because they allow for interaction. For example, I can visit the brand’s website right away or read the reviews. However, I still appreciate TV commercials for their storytelling and visual quality.

(Tôi nghĩ quảng cáo trực tuyến tốt hơn, chủ yếu vì chúng cho phép người xem tương tác. Ví dụ, tôi có thể truy cập trang web của thương hiệu ngay lập tức hoặc đọc đánh giá sản phẩm. Tuy vậy, tôi vẫn đánh giá cao quảng cáo trên TV vì cách kể chuyện và hình ảnh chất lượng.)

Vocabulary

  • allow for interaction: cho phép tương tác
  • visit the brand’s website: truy cập trang web thương hiệu
  • storytelling and visual quality: cách kể chuyện và chất lượng hình ảnh

3. Từ vựng và cấu trúc dùng trong topic Advertisement IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng topic Advertisement IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Advertisement (quảng cáo) xuất hiện khá thường xuyên trong IELTS Speaking. Việc nắm chắc các cụm từ, collocationsidioms dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, ấn tượng và đạt band cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource.

  • advertisement / ad / commercial (n): quảng cáo
  • billboard (n): bảng quảng cáo ngoài trời
  • advertising campaign (noun phrase): chiến dịch quảng cáo
  • be bombarded with ads (idiom): bị “bao vây” bởi quảng cáo
  • word of mouth (idiom): truyền miệng
  • eye-catching (adj): bắt mắt
  • advertising agency (noun phrase): công ty quảng cáo
  • brand loyalty: lòng trung thành với thương hiệu
  • product placement: quảng cáo lồng ghép trong phim/chương trình
  • leave a lasting impression (collocation): để lại ấn tượng sâu sắc
  • celebrity endorsement: quảng cáo có người nổi tiếng tham gia
  • hard-sell / soft-sell advertising: quảng cáo mạnh mẽ / nhẹ nhàng

>> Xem thêm: Cấu trúc IELTS Speaking chi tiết mới nhất và những điều cần lưu ý 

3.2. Cấu trúc Topic Advertisement 

Để đạt band cao, bạn cần dùng cấu trúc linh hoạtcollocations tự nhiên, thay vì những câu đơn giản. Một số cấu trúc mà bạn có thể tham khảo: 

Cấu trúc / Mẫu câu

Giải thích & Ví dụ minh họa

I tend to pay attention to advertisements that…

(Tôi thường chú ý đến những quảng cáo mà…)

I tend to pay attention to advertisements that have a creative story or feature a celebrity.

What I find interesting about advertisements is that…

(Điều tôi thấy thú vị ở quảng cáo là…)

What I find interesting about advertisements is that they can shape people’s choices without them realizing it.

I can’t stand advertisements that…

(Tôi không chịu nổi những quảng cáo mà…)

I can’t stand advertisements that interrupt my videos online.

I’m constantly bombarded with ads on…

(Tôi liên tục bị “bao vây” bởi quảng cáo trên…)

I’m constantly bombarded with ads on Facebook and YouTube.

To be honest, I don’t usually pay attention to ads unless…

(Thật ra tôi thường không để ý quảng cáo trừ khi…)

To be honest, I don’t usually pay attention to ads unless they are funny or eye-catching.

I think advertisements play a vital role in…

(Tôi nghĩ quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong…)

I think advertisements play a vital role in shaping consumer behaviour.

If I had the chance, I would love to appear in an advertisement because…

(Nếu có cơ hội, tôi muốn xuất hiện trong quảng cáo vì…)

If I had the chance, I would love to appear in an advertisement because it sounds fun and creative.

One particular advertisement that stuck in my mind was…

(Một quảng cáo khiến tôi nhớ mãi là…)

One particular advertisement that stuck in my mind was a heartwarming one about family bonds.

Trên đây, Langmaster đã tổng hợp bài mẫu, cấu trúc và từ vựng “ăn điểm” cho chủ đề Advertisement – IELTS Speaking Part 1, giúp bạn tự tin hơn khi nói về quảng cáo trong bài thi. Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ cách triển khai ý mạch lạc, sử dụng collocations linh hoạt và thể hiện phong thái tự nhiên trước giám khảo.

Tuy nhiên, việc tự học IELTS Speaking không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều bạn dù luyện tập chăm chỉ nhưng vẫn mắc lỗi phát âm, dùng từ chưa tự nhiên hoặc thiếu phản xạ giao tiếp. Nếu bạn đang gặp tình trạng tương tự, việc có giáo viên hướng dẫn 1:1, chỉnh lỗi chi tiết và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn rất nhiều.

Khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn phù hợp dành cho bạn!

Lộ trình khóa IELTS

Với số lớp nhỏ chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp cùng giáo viên – tất cả đều sở hữu IELTS 7.5+, có kinh nghiệm trong giảng dạy hàng nghìn học viên đạt band điểm mục tiêu. Sau mỗi buổi học, bạn còn nhận được feedback chi tiết trong vòng 24 giờ, biết rõ điểm mạnh – điểm yếu và hướng cải thiện cụ thể.

Đặc biệt, lộ trình học tại Langmaster được cá nhân hóa 100% dựa trên trình độ hiện tại và band điểm mục tiêu. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để trung tâm xây dựng kế hoạch học tập phù hợp nhất. Bên cạnh đó, bạn còn nhận được báo cáo tiến bộ hàng tháng và tham gia các buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia IELTS.

Langmaster cũng cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Nếu chưa đạt band điểm đã cam kết, bạn hoàn toàn được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Với hệ thống học trực tuyến hiện đại, bạn có thể tham gia lớp ở bất kỳ đâu, xem lại bài giảng mọi lúc và nhận được sự hỗ trợ sát sao từ đội ngũ giảng viên.

Học Speaking tại Langmaster, bạn không chỉ “học nói” mà còn “nói để chinh phục band điểm cao”. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình IELTS của bạn cùng Langmaster:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác